teletrabajo trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ teletrabajo trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ teletrabajo trong Tiếng Tây Ban Nha.
Từ teletrabajo trong Tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là Làm việc từ xa. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ teletrabajo
Làm việc từ xa
|
Xem thêm ví dụ
Una compañía que funciona con Teletrabajo (trabajo desde el hogar o a distancia) o cuando un empleado debe trabajar desde afuera de las oficinas por cualquier razón, la programación en pareja se hace difícil o hasta imposible. Khi một công ty đánh giá cao việc làm việc từ xa (làm việc tại nhà), hay khi một nhân viên phải làm việc tại nhà vì lý do nào đó, việc lập trình đôi có thể khó khăn hoặc không thể thực hiện được. |
El gobierno británico hizo un ensayo de teletrabajo. Chính phủ Anh đã thực hiện một mô hình làm việc từ xa. |
¿Alentar el teletrabajo? Khuyến khích làm việc từ xa được không? |
Cuando menos, el plan de los bancos británicos demostró que el teletrabajo puede ser útil. Chí ít thì một kế hoạch ngân hàng tại Anh cho thấy rằng làm việc tại nhà có thể đem lại hiệu quả. |
El uso del teletrabajo por parte de grandes corporaciones es una oportunidad importante para ahorrar energía, ya que muchos estadounidenses ahora ostentan trabajos de servicio que les permiten laborar desde casa en lugar de viajar diariamente al trabajo. Việc sử dụng viễn thông bởi các tập đoàn lớn là một cơ hội đáng kể để bảo tồn năng lượng, như nhiều người Mỹ bây giờ làm việc trong các công việc dịch vụ cho phép họ làm việc tại nhà thay vì đi làm mỗi ngày. |
Cùng học Tiếng Tây Ban Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ teletrabajo trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.
Các từ liên quan tới teletrabajo
Các từ mới cập nhật của Tiếng Tây Ban Nha
Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.