Danh sách nghĩa từ của Tiếng Bồ Đào Nha

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Bồ Đào Nha.

chuva de granizo trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ chuva de granizo trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ chuva de granizo trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

agradável trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ agradável trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ agradável trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

palavra de Deus trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ palavra de Deus trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ palavra de Deus trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

badalhoca trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ badalhoca trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ badalhoca trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

esclarecimento trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ esclarecimento trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ esclarecimento trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

Princesa Diana trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Princesa Diana trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Princesa Diana trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

compreender trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ compreender trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ compreender trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

composto arsenical trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ composto arsenical trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ composto arsenical trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

argumentar trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ argumentar trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ argumentar trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

carne de caça trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ carne de caça trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ carne de caça trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

decepcionado trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ decepcionado trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ decepcionado trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

garajau trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ garajau trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ garajau trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

de população densa trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ de população densa trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ de população densa trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

caqui trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ caqui trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ caqui trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

quelíceras trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ quelíceras trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ quelíceras trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

canto trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ canto trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ canto trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

jamaica trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ jamaica trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ jamaica trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

Contratorpedeiros trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Contratorpedeiros trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Contratorpedeiros trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

bordar trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ bordar trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bordar trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

patronímico trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ patronímico trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ patronímico trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm