affiliato trong Tiếng Ý nghĩa là gì?
Nghĩa của từ affiliato trong Tiếng Ý là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ affiliato trong Tiếng Ý.
Từ affiliato trong Tiếng Ý có nghĩa là thành viên. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ affiliato
thành viênnoun Altrimenti ogni pivello che si crede un affiliato chiederà la stessa cosa. Nếu ta đồng ý, tất cả tay cờ bạc nghĩ mình là thành viên sẽ muốn có thứ tương tự. |
Xem thêm ví dụ
Se il tuo marchio viene associato a spam di marketing di affiliazione, la posta inviata da te e dai tuoi affiliati ne può risentire. Nếu thương hiệu của bạn liên quan đến spam tiếp thị đơn vị liên kết, thì điều này có thể ảnh hưởng đến thư do bạn và những đơn vị liên kết khác của bạn gửi. |
Il numero di coloro che dicono di non essere affiliati a nessuna religione è salito dal 26 per cento nel 1980 al 42 per cento nel 2000. — Les valeurs des Français—Évolutions de 1980 à 2000. Tỷ lệ những người nói rằng họ không thuộc tôn giáo nào đã lên từ 26 phần trăm trong năm 1980 tới 42 phần trăm trong năm 2000.—Les valeurs des Français—Évolutions de 1980 à 2000 (Những giá trị của dân Pháp—Biến đổi từ năm 1980 đến 2000). |
Affiliati, potete cambiare i vostri buoni all'interno. Các bạn, xin hãy xuống tầng dưới. Đổi hết voucher. |
Affiliato alla TV Asahi. Hãng truyền hình TV Asahi. |
Lavorai sodo per un quarto di secolo prima di arrivare in un piccolo reame dei giusti nel nord della Carolina del Sud, un centro di alta formazione affiliato ai metodisti e chiamato Wofford College. Tôi lao động trong vườn nho đó trong 1⁄4 thế kỷ trước khi di chuyển đến một vương quốc nhỏ bé ở phía bắc South Carolina, một ngôi trường thuộc Giáo hội Giám Lý có tên là Cao đẳng Woffford. |
Cominciai con l'incrementare il numero di affiliati. Tôi bắt đầu nâng cấp việc làm ăn. |
Altrimenti ogni pivello che si crede un affiliato chiederà la stessa cosa. Nếu ta đồng ý, tất cả tay cờ bạc nghĩ mình là thành viên sẽ muốn có thứ tương tự. |
Nemmeno gli affiliati del Governo ne sono a conoscenza. Thành viên hội đồng của chính phủ cũng chẳng biết về nó. |
Quando questa operazione fallì, le banche che avevano prestato denaro per il progetto speculativo subirono episodi di corsa agli sportelli che si diffusero successivamente anche alle banche e fiduciarie affiliate, portando in una sola settimana al collasso della "Knickerbocker Trust Company" — la terza fiduciaria di New York per dimensione. Khi vụ đấu giá mua này không thành công, các ngân hàng đã cho vay tiền cho chương trình mua vét bị sụp đổ và dau đó lan sang các ngân hàng và các quỹ liên kết, dẫn đầu một tuần sau đó tới sự sụp đổ của Công ty tín thác Knickerbocker lớn thứ ba Thành phố New York. |
Ha usato lo stesso computer per entrare nei siti affiliati di Everywhere con il nome PiratessaNera. Ừ, cô ấy còn dùng máy tính đó đăng nhập vào các trang liên kết với Everywhere dưới cái tên BlagFlagBaby. |
Greenpeace ha uffici nazionali e regionali in 41 paesi, tutti affiliati con Greenpeace International, con sede ad Amsterdam. Greenpeace có các văn phòng khu vực và quốc gia ở 42 nước trên khắp thế giới, tất cả đều là chi nhánh của Greenpeace International đóng ở Amsterdam. |
E sembra che sia stato un affiliato di Massey per diversi anni. Có vẻ như là phó tướng của Massey trong nhiều năm qua. |
Lasciate che dichiari espressamente che nessun gruppo poligamo, inclusi quelli che si definiscono fondamentalisti mormoni o che usano altri derivati del nome, è in alcun modo affiliato alla Chiesa di Gesù Cristo dei Santi degli Ultimi Giorni. Tôi xin được nói rõ rằng không có một nhóm người đa thê nào, kể cả những người tự gọi mình là Những Người Mặc Môn theo trào lưu chính thống hay những nhóm biến thể khác của danh xưng chúng ta, có bất cứ điều gì liên quan đến Giáo Hội Các Thánh Hữu Ngày Sau của Chúa Giê Su Ky Tô. |
Pare che il nostro affiliato sia il sicario di Massey. Hình như phó tướng của chúng ta là kẻ hành quyết của Massey. |
Nell'ottobre del 2013, il presidente della Federazione calcistica norvegese Yngve Hallén confermò le voci riguardo alla creazione di una nuova competizione per nazionali affiliate all'UEFA, ma avvisò che si trattava ancora di un semplice progetto. Vào tháng 10 năm 2013, chủ tịch hiệp hội bóng đá Na Uy Yngve Hallén xác nhận có các cuộc thảo luận về một giải đấu mới có đầy đủ các đội tuyển bóng đá thành viên UEFA nhưng chỉ mới ở giai đoạn thiết kế.. |
Centinaia di affiliati sono già qui per la convention sul gioco d'azzardo. Cảm ơn. Có hàng trăm người tới đây chỉ để đến các tổ chức đánh bạc. |
E tra gli affiliati dell'Alleanza non ne ho trovato nemmeno uno in grado di vantare le qualità che avete voi. Nhưng giờ vẫn chưa tìm ra người xứng đáng trong Phi Đao Môn hơn được các hạ. |
Sono... un affiliato. tôi à... một người được thuê thôi. |
È tua responsabilità controllare i tuoi affiliati e rimuoverli se inviano spam. Bạn có trách nhiệm theo dõi các đơn vị liên kết của bạn và loại bỏ những đơn vị liên kết này nếu họ gửi spam. |
Le sue reti affiliate sono riunite sotto il network All-Nippon News Network. Công ty cũng sở hữu All-Nippon News Network. |
Che tipo di affiliato? Là loại gì? |
Mi trovavo recentemente in Yemen, dove c'è una delle ultime affiliate ad al Quaeda che ancora ambisce ad attaccare l'America e l'occidente. Tôi vừa ở Yemen, đó là quê hương của tổ chức al Qaeda cuối cùng vẫn đang mong mỏi tấn công nước Mĩ, tấn công phương Tây. |
A seguito di tali modifiche, l'Undisputed WWE Championship è rimasto affiliato sia con entrambi i brand come i concorrenti di entrambi i brand potrebbero sfidare l'Undisputed WWE Champion. Sau những thay đổi này, chức vô địch không thể tranh cãi vẫn không liên kết với một trong hai thương hiệu như là đối thủ cạnh tranh từ cả hai thương hiệu có thể thách thức WWE Undisputed Champion. |
Il centro è finanziato dalla Fondazione nazionale per le scienze e da una commissione di 10 tra le maggiori aziende della comunicazione senza fili (fino al luglio 2014) che partecipano alla commissione del centro sulle Affiliate industriali. Trung tâm này được tài trợ bởi Quỹ Khoa học Quốc gia và một hội đồng của 10 công ty lớn không dây (tính đến tháng 7 năm 2014), những người phục vụ trong hội đồng quản trị Đại lý công nghiệp của trung tâm. |
La lega viene alimentata dalla Bristol and District League ed è affiliata alla Somerset County FA e alla Gloucestershire FA. Đây là giải đấu góp đội cho Bristol and District League và liên kết với Somerset County FA và Gloucestershire FA. |
Cùng học Tiếng Ý
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ affiliato trong Tiếng Ý, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Ý.
Các từ liên quan tới affiliato
Các từ mới cập nhật của Tiếng Ý
Bạn có biết về Tiếng Ý
Tiếng Ý (italiano) là một ngôn ngữ thuộc nhóm Rôman và được dùng bởi khoảng 70 triệu người, đa số sinh sống tại Ý. Tiếng Ý sử dụng bảng chữ cái Latinh. Trong bảng chữ cái tiếng Ý tiêu chuẩn không có các ký tự J, K, W, X và Y, tuy nhiên chúng vẫn xuất hiện trong các từ tiếng Ý vay mượn. Tiếng Ý được sử dụng rộng rãi thứ hai ở Liên minh châu Âu với 67 triệu người nói (15% dân số EU) và nó được sử dụng như ngôn ngữ thứ hai bởi 13,4 triệu công dân EU (3%). Tiếng Ý là ngôn ngữ làm việc chính của Tòa thánh , đóng vai trò là ngôn ngữ chung trong hệ thống phân cấp của Công giáo La Mã. Một sự kiện quan trọng đã giúp cho sự lan tỏa của tiếng Ý là cuộc chinh phục và chiếm đóng Ý của Napoléon vào đầu thế kỷ 19. Cuộc chinh phục này đã thúc đẩy sự thống nhất của Ý vài thập kỷ sau đó và đẩy tiếng Ý trở thành một ngôn ngữ được sử dụng không chỉ trong giới thư ký, quý tộc và chức năng trong các tòa án Ý mà còn bởi cả giai cấp tư sản.