Bourgondisch trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Bourgondisch trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Bourgondisch trong Tiếng Hà Lan.
Từ Bourgondisch trong Tiếng Hà Lan có nghĩa là xứ Bua-gô-nhơ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ Bourgondisch
xứ Bua-gô-nhơ
|
Xem thêm ví dụ
Clovis’ pogingen om zich meester te maken van het in het zuidoosten gelegen Bourgondische koninkrijk mislukten. Ý đồ chiếm vương quốc Burgundy về phía đông nam của Clovis đã thất bại. |
Kooplieden die de Bourgondische paardenmarkt bezochten, waardeerden het ras enorm en vonden het prettig dat deze bruin was in plaats van het lichtgrijze van de percheron of het zwarte van de nivernais, want het bruine verbloemde de viezigheid beter. Thương gia đến thăm hội chợ ngựa Burgandy đánh giá cao các giống ngựa, và được coi là màu sắc bay của nó có thể tốt hơn để ẩn bẩn hơn so với ngựa Percheron có màu xám sáng hoặc ngựa đen Nivernais. |
Maar Clovis’ huwelijk met een Bourgondische prinses, Chlotilde, had een diepgaande invloed op zijn leven. Tuy nhiên, cuộc hôn nhân với công chúa Burgundy là Clotilda đã ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống của Clovis. |
Staat er een Bourgondische sofa? Có 1 - cái ghế dài ở tường không? |
De Bourgondische soldaten schoten in actie. Các binh sĩ Uganda nổ súng vào họ trong quá trình đó. |
In 1409 werd Jean de Nielles, die reeds kanselier van de koningin was en een ridder die bekend stond voor zijn loyaliteit aan de Bourgondische hertog, ook aangesteld als Lodewijks kanselier. Năm 1409, Jean de Nielles, đã trở thành thủ tướng của nữ hoàng và là một hiệp sĩ được biết đến với lòng trung thành với công tước Burgundian, cũng được làm thủ tướng của Louis. |
Het Alaanse en Bourgondische antwoord op deze nederlaag is niet overgeleverd in de geschiedschrijving. Phản ứng của quân Alan và Burgundy cho thất bại này đã không được ghi nhận trong sử sách. |
Cùng học Tiếng Hà Lan
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ Bourgondisch trong Tiếng Hà Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hà Lan.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hà Lan
Bạn có biết về Tiếng Hà Lan
Tiếng Hà Lan (Nederlands) là một ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của Nhóm ngôn ngữ German, được nói hàng ngày như tiếng mẹ đẻ bởi khoảng 23 triệu người tại Liên minh châu Âu — chủ yếu sống ở Hà Lan và Bỉ — và là ngôn ngữ thứ hai của 5 triệu người. Tiếng Hà Lan là một trong những ngôn ngữ gần gũi với tiếng Đức và tiếng Anh và được coi là hòa trộn giữa hai ngôn ngữ này.