come true trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ come true trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ come true trong Tiếng Anh.
Từ come true trong Tiếng Anh có các nghĩa là thực hiện, hoàn thành, thi hành, xảy ra, thực hành. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ come true
thực hiện
|
hoàn thành
|
thi hành
|
xảy ra
|
thực hành
|
Xem thêm ví dụ
Look, I heard you talking to your sister, about how your nightmares come true. Anh nghĩ anh đã nghe em nói chuyện với em gái em về giấc mơ của em đã thành sự thực như thế nào. |
Have faith, then the dreams will come true. " Tâm thành toại nguyện. " |
(Numbers 24:17) Jehovah’s word always comes true. (Dân-số Ký 24:17) Lời Đức Giê-hô-va luôn thành hiện thực. |
There are many prophecies in the Bible that have already come true. Có nhiều lời tiên tri trong Kinh Thánh đã thành sự thật. |
For it will without fail come true. Vì nó chắc chắn sẽ thành sự thật, |
(1 Kings 16:34) Noah’s curse on his grandson Canaan comes true when the Gibeonites become laborers. (1 Các Vua 16:34) Lời Nô-ê rủa sả cháu nội ông là Ca-na-an thành sự thật khi dân Ga-ba-ôn trở thành người làm công. |
Satan wants you to lose hope and to feel that Jehovah’s promises will never come true. Sa-tan muốn bạn đánh mất hy vọng và nghĩ rằng lời hứa của Đức Giê-hô-va sẽ không bao giờ thành hiện thực. |
And let my mom's wish come true. Cũng giúp ước vọng của mẹ em thành sự thật. |
What had Moses predicted, and did his words come true? Môi-se báo trước điều gì, và lời ông có được ứng nghiệm không? |
(Jeremiah 25:11; 29:10) Anything Jehovah’s Word foretells always comes true. (Giê-rê-mi 25:11; 29:10) Lời tiên tri của Đức Giê-hô-va luôn thành sự thật. |
And only those who dream can make them come true. Và chỉ những ai mơ mới có thể biến chúng thành sự thật. |
" The Wall Where Wishes Come True. " " Bức Tường Nơi Ước Mơ Thành Sự Thật. " |
(Numbers 24:2, 24) Did this prediction come true? (Dân-số Ký 24:2, 24) Lời tiên tri này có ứng nghiệm không? |
4 What words of Jehovah had come true in Joshua’s lifetime? 4 Lời nào của Đức Giê-hô-va đã được thực hiện trong thời Giô-suê? |
He identifies them by making the messages he delivers through them come true. Đức Giê-hô-va cho thấy họ là ai bằng cách làm cho thông điệp mà ngài truyền qua họ trở thành sự thật. |
"SAG Awards: Naya Rivera Calls Working With Ricky Martin a 'Dream-Come-True' (Video)". ]]The Hollywood Reporter]]. Truy cập ngày 14 tháng 1 năm 2012. ^ “SAG Awards: Naya Rivera Calls Working With Ricky Martin a 'Dream-Come-True' (Video)”. |
How did Jehovah’s words through his messenger Isaiah come true when Babylon fell to Cyrus? Lời của Đức Giê-hô-va phán qua sứ giả Ê-sai đã trở thành sự thật như thế nào khi Ba-by-lôn rơi vào tay của Si-ru? |
3 How will Jehovah’s enemies react when his counsel against their strong city comes true? 3 Kẻ thù của Đức Giê-hô-va sẽ phản ứng thế nào khi mưu của Ngài nghịch lại thành bền vững của họ thành tựu? |
So just because the prediction comes true doesn't actually logically prove that the theory is correct. Vì thế, chỉ vì dự đoán đó đúng cũng không thực sự hợp lý khi chứng minh rằng lý thuyết đó đúng. |
After my daughter fell out of a window, I thought our worst fears had come true. Sau khi con gái của tôi bị ngã và rơi ra ngoài cửa sổ, tôi nghĩ rằng nỗi sợ hãi lớn nhất của chúng tôi đã trở thành sự thật. |
Jehovah’s promises always come true Đức Giê-hô-va luôn thực hiện lời hứa của ngài |
The crucial question, then, is, How will that promise come true? Vậy, câu hỏi mấu chốt là: Làm thế nào lời hứa ấy sẽ thành hiện thực? |
Can you imagine what life will be like when the miraculous healing of mankind comes true? Bạn có thể tưởng tượng đời sống sẽ ra sao khi loài người được chữa lành bằng phép lạ không? |
This is a dream come true. Giấc mơ đã thành hiện thực. |
What shows that Jesus’ prophecies about earthquakes and disease have come true? Điều gì cho thấy lời tiên tri của Chúa Giê-su về động đất và dịch bệnh đã được ứng nghiệm? |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ come true trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới come true
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.