selección trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ selección trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ selección trong Tiếng Tây Ban Nha.
Từ selección trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là sự quyết định, lựa. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ selección
sự quyết địnhnoun La selección determina en gran parte la partida. Khâu chọn đội hình thực sự quyết định rất nhiều cho trận đấu. |
lựanoun La selección es cuando los dos capitanes eligen con qué quieren jugar. Chọn lựa là cái khâu mà hai đội trưởng sẽ chọn thứ mà họ muốn chơi cùng. |
Xem thêm ví dụ
Si selecciona esta opción, se mostrarán los datos sumados tanto en el gráfico como en la tabla. Điều này sẽ hiển thị dữ liệu tổng hợp trong biểu đồ và bảng. |
En "Selecciona un tipo de campaña", haz clic en Inteligente. Trong mục “Chọn loại chiến dịch”, hãy nhấp vào Thông minh. |
Aquí puede añadir rutas adicionales para buscar documentación. Para añadir una ruta, pulse el botón Añadir... y seleccione el directorio donde debería buscarse la documentación adicional. Puede eliminar directorios haciendo clic en el botón Eliminar Ở đây bạn có thể thêm đường dẫn khác để tìm kiếm tài liệu hướng dẫn. Để thêm một đường dẫn, nhấn vào nút Thêm... và chọn thư mục chứa tài liệu cần tìm kiếm. Có thể gỡ bỏ các thư mục bằng cách nhấn vào nút Xoá |
En realidad, lo que considero mala noticia acerca de la selección de parentesco es que este tipo de compasión solo se manifiesta naturalmente dentro de la familia. Thật ra, tôi nghĩ tin xấu về cấu tạo da chỉ là có nghĩa là loại lòng trắc ẩn này thường được triển khai chỉ trong gia đình. |
Junto a "Fragmento de teléfono", selecciona una de las siguientes opciones: Bên cạnh "Đoạn mã điện thoại", hãy chọn một trong các tùy chọn sau: |
Más información en el informe sobre la selección de anuncios Bạn có thể tìm hiểu thêm trong Sách trắng về lựa chọn quảng cáo. |
Haga clic en Inventario y, a continuación, seleccione el bloque de anuncios que quiera probar. Nhấp vào Khoảng không quảng cáo, sau đó chọn đơn vị quảng cáo bạn muốn thử nghiệm. |
Su última aparición fue en febrero de 2007 frente a la selección de Croacia, consiguiendo así un récord de 67 participaciones. Ông đã xuất hiện lần cuối cùng trong màu áo Na Uy với Croatia trong tháng 2 năm 2007, kết thúc kỷ lục 67 trận ra sân của mình. |
Una vez completada la configuración adicional, seleccione cualquiera de las tres pestañas siguientes para consultar los datos pertinentes: Sau khi bạn hoàn thành thiết lập bổ sung, hãy chuyển đổi qua lại giữa 3 tab này để xem dữ liệu: |
Selecciona esa aplicación que siempre te atrapa, que te engancha, elimínala de tu teléfono, incluso solo por el día. Chọn ứng dụng đó, bạn biết là cái nào; cái mà luôn đeo đuổi bạn, hút bạn vào, xóa nó khỏi điện thoại, dù là chỉ một ngày. |
Si selecciona una dimensión secundaria, aparecerá en la columna siguiente, agrupando aún más los datos. Nếu bạn chọn thứ nguyên phụ, thứ nguyên phụ đó sẽ xuất hiện trong cột tiếp theo, nhóm tiếp dữ liệu của bạn. |
Selecciona el ID de tarea del lote de subida cuyo estado quieres revisar. Chọn ID lệnh của lô tải lên có trạng thái bạn muốn xem lại. |
Sin embargo, este también consideraba que la selección de Dios era arbitraria, hasta incomprensible. Tuy nhiên, Calvin cũng nghĩ Đức Chúa Trời lựa chọn độc đoán, và không ai có thể hiểu sự lựa chọn của Ngài. |
El 17 de septiembre de 2006 se le apartó de la selección de Croacia por un partido, debido a una tarde - noche de fiesta junto a los jugadores Darijo Srna y Boško Balaban. Vào tháng 9 năm 2006, Olic bị loại ra khỏi đội tuyển Croatia do đi chơi khuya cùng 2 đồng đội Darijo Srna và Boško Balaban. |
El parámetro "description_url" de la solicitud de anuncio funciona como código HTML rastreable adicional para la selección contextual de anuncios. Thông số “description_url” của yêu cầu quảng cáo đóng vai trò như HTML bổ sung có thể thu thập thông tin cho việc lựa chọn quảng cáo theo ngữ cảnh. |
Selecciona los criterios de filtro y haz clic en Aplicar filtros. Cuando lo hayas hecho, la lista de recursos se ajustará automáticamente para mostrar los resultados que coincidan con dichos criterios. Sau khi bạn đã chọn tiêu chí của bộ lọc và nhấp vào Áp dụng bộ lọc, danh sách nội dung của bạn sẽ tự động điều chỉnh để hiển thị kết quả phù hợp với các tiêu chí đó. |
Selecciona una de las funciones que aparecen a continuación para obtener información general y acceder a la documentación sobre la implementación de los Servicios de Juegos de Google Play. Chọn một tính năng bên dưới để tìm hiểu thông tin cơ bản và tìm tài liệu về cách triển khai các dịch vụ trò chơi của Google Play. |
Seleccione Habilitar para la Subasta Abierta si quiere usar este partner de rendimiento con la Subasta Abierta. Chọn Bật trong Đặt giá thầu mở nếu bạn muốn sử dụng đối tác lợi nhuận này với tính năng Đặt giá thầu mở. |
Previsualización Pulse en este botón para ver el aspecto de sus selecciones en acción Xem thử Nhấn vào nút này để xem thử sự lựa chọn của bạn |
Para compartir la imagen, toca EXPORTAR y selecciona Compartir. Chia sẻ hình ảnh bằng cách nhấn và chọn Chia sẻ |
Para consultar el rendimiento general de su cuenta, haga clic en Informes y seleccione el informe Toda la cuenta por día. Để xem hiệu suất tổng thể của tài khoản: trong điều hướng bên trái, hãy nhấp vào Báo cáo hiệu suất, sau đó chọn báo cáo Toàn bộ tài khoản theo ngày. |
Por favor, seleccione el álbum de destino correcto de la biblioteca de digiKam donde importar las imágenes de la cámara fotográfica Hãy chọn trong thư viện digiKam tập ảnh đích vào đó cần nhập khẩu các ảnh của máy ảnh |
Si todavía usas la experiencia anterior (AdWords), selecciona Anterior abajo. Nếu bạn vẫn đang sử dụng trải nghiệm AdWords cũ, hãy chọn Cũ bên dưới. |
Cuando pares una alarma, selecciona las acciones que quieres que haga el Asistente, como informarte del estado del tráfico y qué tiempo hace, encender las luces y la cafetera, leer las noticias y mucho más. Khi bạn loại bỏ một lịch báo thức, hãy chọn các hành động mà bạn muốn Trợ lý làm, chẳng hạn như cho bạn biết tình hình thời tiết và giao thông, bật đèn và máy pha cà phê, phát tin tức, v.v. |
Si utilizas la función Enunciar Selección, las palabras se destacarán cuando se pronuncien. Nếu bạn đang dùng tính năng Chọn để nói, thì mỗi từ sẽ được đánh dấu khi thiết bị đọc đến từ đó. |
Cùng học Tiếng Tây Ban Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ selección trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.
Các từ liên quan tới selección
Các từ mới cập nhật của Tiếng Tây Ban Nha
Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.