Danh sách nghĩa từ của Tiếng Đức

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Đức.

Warnung trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Warnung trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Warnung trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

gegeben trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ gegeben trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ gegeben trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

angreifen trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ angreifen trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ angreifen trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

fehlerhaft trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ fehlerhaft trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ fehlerhaft trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Skateboard fahren trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Skateboard fahren trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Skateboard fahren trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

außergewöhnlich trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ außergewöhnlich trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ außergewöhnlich trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Erholung trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Erholung trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Erholung trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

tatverdacht trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ tatverdacht trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ tatverdacht trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

greifen trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ greifen trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ greifen trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Affizierung trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Affizierung trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Affizierung trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Perversling trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Perversling trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Perversling trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

einwirken trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ einwirken trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ einwirken trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

lohn trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ lohn trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ lohn trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

angenommen trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ angenommen trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ angenommen trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

gedanke trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ gedanke trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ gedanke trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

vorbehalten trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ vorbehalten trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ vorbehalten trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

verklagen trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ verklagen trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ verklagen trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

nicht einmal trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ nicht einmal trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ nicht einmal trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

übergreifend trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ übergreifend trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ übergreifend trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

freue trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ freue trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ freue trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm