anuncio trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ anuncio trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ anuncio trong Tiếng Tây Ban Nha.

Từ anuncio trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là giới thiệu, quảng cáo, 廣告. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ anuncio

giới thiệu

noun

Quizás deban empezar haciendo anuncios de campismo.
chúng ta nên bắt đầu giới thiệu chuyến đi cắm trại này thôi.

quảng cáo

noun

Hay una razón por la que Squire no apareció en ese anuncio.
Có lý do để Squire không xuất hiện trong quảng cáo đó.

廣告

noun

Xem thêm ví dụ

Roberto hace clic en su anuncio, con lo que se registra una nueva sesión por el primer clic.
Bob nhấp vào quảng cáo của bạn, đăng ký một phiên mới cho nhấp chuột đầu tiên.
En los informes Dispositivos, Dispositivos de asistencia y Rutas de dispositivos no solo se muestran cuándo interactúan los clientes con varios anuncios antes de realizar una conversión, sino también cuándo lo hacen en varios dispositivos.
Các báo cáo Thiết bị, Thiết bị hỗ trợ và Đường dẫn thiết bị không chỉ cho bạn thấy thời điểm khách hàng tương tác với nhiều quảng cáo trước khi hoàn thành chuyển đổi mà còn thời điểm họ làm như vậy trên nhiều thiết bị.
Si a un cliente le encantan las galletas, habrá más posibilidades de que haga clic en un anuncio de galletas que en uno de productos gastronómicos genéricos.
Khách hàng yêu thích bánh quy có khả năng nhấp vào quảng cáo về bánh quy nhiều hơn quảng cáo chung về thực phẩm.
El porcentaje de clics (CTR) esperado es uno de los componentes de calidad del ranking de los anuncios.
Tỷ lệ nhấp (CTR) dự kiến là một trong các thành phần chất lượng của Xếp hạng quảng cáo.
Es posible bloquear los anuncios de categorías generales como indumentaria, Internet, mercado inmobiliario o vehículos.
Bạn có thể chặn quảng cáo từ các danh mục chung như Trang phục, Internet, Bất động sản và Xe cộ.
La política de Google Ads sobre atención sanitaria cambiará en mayo del 2017 para permitir anuncios de farmacias online en Eslovaquia, Portugal y la República Checa, siempre que dichos anuncios cumplan la legislación local.
Chính sách Google Ads về chăm sóc sức khỏe sẽ thay đổi vào tháng 5 năm 2017 để cho phép quảng cáo hiệu thuốc trực tuyến ở Slovakia, Cộng hòa Séc và Bồ Đào Nha, miễn là các quảng cáo này tuân thủ pháp luật địa phương.
En la pestaña Redes publicitarias, puede establecer sus preferencias para bloquear anuncios de redes publicitarias actuales, o de todas las redes publicitarias en el futuro.
Trong tab Mạng quảng cáo, bạn có thể đặt tùy chọn chặn quảng cáo từ các mạng quảng cáo hiện tại hoặc từ tất cả các mạng quảng cáo trong tương lai.
Los Partners no pueden, ni directamente ni a través de un tercero, (i) implementar el seguimiento de clics de anuncios, ni (ii) guardar o almacenar en caché de forma indefinida datos relacionados con los anuncios que se sirven a través de la Monetización de Google.
Đối tác không được phép, dù là trực tiếp hay thông qua bên thứ ba: (i) triển khai bất kỳ tính năng theo dõi lần nhấp nào trong quảng cáo; hoặc (ii) lưu trữ hoặc lưu vào bộ nhớ đệm, theo bất kỳ cách thức nào không phải tạm thời, mọi dữ liệu liên quan đến quảng cáo được phân phát thông qua Sản phẩm kiếm tiền trên Google.
Aunque puedes añadir más frases de búsqueda a los anuncios, sí puedes retirar alguna de las asignadas si consideras que no son adecuadas para tu negocio.
Bạn không thể thêm các cụm từ tìm kiếm khác vào quảng cáo của mình.
Configuración de los filtros de anuncios de KonquerorName
Cấu hình cách Konqueror lọc bỏ các quảng cáo khó chịuName
Oriente la línea de pedido 1x1 al bloque de anuncios que se ha creado en el paso 1.
Nhắm mục tiêu mục hàng 1x1 vào đơn vị quảng cáo được tạo trong bước 1.
Anunció una Swayamvara.
Ông đã thông báo một Swayamvara.
Si no se encuentran infracciones de las políticas en el momento de la revisión, los anuncios volverán a servirse en su sitio web.
Nếu không tìm thấy trường hợp vi phạm chính sách tại thời điểm xem xét, chúng tôi sẽ khôi phục quy trình phân phát quảng cáo trên trang web của bạn.
Una vez que haya vinculado su dispositivo para empezar la inspección y haya abierto Ad Manager, podrá comenzar a obtener la información de la entrega de anuncios.
Bây giờ bạn đã liên kết thiết bị của mình để bắt đầu kiểm tra và mở Ad Manager, nên bạn có thể bắt đầu thu thập thông tin chi tiết về phân phối quảng cáo.
Consultado el 7 de julio de 2007. «Shalom anuncia 800 millones para mejorar el aeropuerto de Haifa».
Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2007. ^ “Shalom calls for NIS 800m. upgrade of Haifa airport”.
En 2012, Google anunció que había hecho que un algoritmo de aprendizaje profundo viera vídeos en YouTube y procesaron la información en 16 000 computadores al mes y el computador aprendió de manera independiente conceptos como personas y gatos solo viendo los vídeos.
Năm 2012, Google thông báo họ đã có một giải thuật "học sâu" xem được video trên YouTube và lấy dữ liệu từ 16,000 máy tính trong một tháng, và máy tính đã học một cách độc lập các khái niệm "người" và "mèo" chỉ bằng việc xem các videos.
Con los anuncios complementarios, puede vincular espacios publicitarios de display que no sean de vídeo a los anuncios que se reproducen en un reproductor de vídeo de una misma página web.
Quảng cáo đồng hành cho phép bạn liên kết các vùng quảng cáo hiển thị hình ảnh không phải video với các quảng cáo phát trong trình phát video trên cùng trang web.
Si su cuenta no está autorizada para seguir publicando los anuncios afectados, los anuncios que haya creado antes de esta fecha se pausarán para impedir que se publiquen sin medición.
Trừ khi bạn đã cho phép tài khoản của mình tiếp tục chạy quảng cáo bị ảnh hưởng, chúng tôi sẽ tạm dừng những quảng cáo đã tạo trước đây để ngăn quảng cáo phân phát mà không được đo lường.
Estas extensiones contribuyen a que tus anuncios destaquen y sean más atractivos para los usuarios de dispositivos móviles.
Các phần mở rộng này giúp quảng cáo của bạn nổi bật và hấp dẫn hơn với các khách hàng trên thiết bị di động.
En cualquier servidor de anuncios, todo el inventario de Ad Manager y todas las etiquetas de Ad Exchange pueden usarse o actualizarse según sea necesario.
Đối với tất cả máy chủ quảng cáo, bạn có thể sử dụng hoặc cập nhật tất cả khoảng không quảng cáo Ad Manager và thẻ Ad Exchange, nếu cần.
Haga clic en Inventario [y luego] Bloques de anuncios.
Nhấp vào Khoảng không quảng cáo [và sau đó] Đơn vị quảng cáo.
Por este motivo, en estas filas deben ignorarse los valores de las columnas Cobertura y Solicitudes de anuncio.
Vì lý do này, nên bỏ qua Yêu cầu quảng cáo và Mức độ phù hợp cho các hàng đó.
Si usas las estrategias de pujas de CPM visibles, CPC manual o CPC mejorado, puedes definir ajustes de pujas para controlar mejor cuándo y dónde se publican tus anuncios.
Nếu đang sử dụng chiến lược đặt giá thầu CPC nâng cao, CPC thủ công hoặc CPM có thể xem thì bạn cũng có thể đặt mức điều chỉnh giá thầu để kiểm soát tốt hơn thời điểm và vị trí hiển thị quảng cáo.
Sin embargo, cuando se haga clic en el vídeo para reproducirlo, un anuncio complementario sustituirá al anuncio normal.
Khi video được nhấp để phát, quảng cáo đồng hành sẽ thay thế quảng cáo thông thường.
El seguimiento de conversiones permite saber cuándo los anuncios generan ventas en el sitio web.
Tính năng theo dõi chuyển đổi cho phép bạn theo dõi thời điểm quảng cáo dẫn đến giao dịch bán hàng trên trang web.

Cùng học Tiếng Tây Ban Nha

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ anuncio trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.

Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.