incumplimiento trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ incumplimiento trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ incumplimiento trong Tiếng Tây Ban Nha.
Từ incumplimiento trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là sự vi phạm, vi phạm, sự xâm phạm, sự thiếu, xao lãng. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ incumplimiento
sự vi phạm(violation) |
vi phạm(violation) |
sự xâm phạm(infringement) |
sự thiếu(default) |
xao lãng(neglect) |
Xem thêm ví dụ
Hemos diseñado las penalizaciones de los avisos por incumplimiento de derechos de autor y por incumplimiento de las normas de la comunidad de manera que los usuarios puedan aprender de su error y volver a disfrutar de YouTube. Chúng tôi thiết lập các hình phạt dành cho cảnh cáo vi phạm bản quyền và cảnh cáo vi phạm Nguyên tắc cộng đồng để giúp người dùng rút ra được nhiều bài học nhất khi vi phạm các chính sách này và tiếp tục sử dụng lại YouTube. |
Si las etiquetas de Google transfieren datos a Google que pudieran reconocerse como información personal identificable, enviaremos una notificación de incumplimiento al anunciante e inhabilitaremos la lista de remarketing y otras listas relacionadas como, por ejemplo, listas de combinaciones personalizadas o audiencias similares, hasta que corrija el problema. Nếu thẻ Google chuyển bất kỳ dữ liệu nào có thể được coi là thông tin nhận dạng cá nhân (PII) đến Google, chúng tôi sẽ gửi thông báo vi phạm cho nhà quảng cáo và vô hiệu hóa danh sách tiếp thị lại cũng như các danh sách khác có liên quan, chẳng hạn như danh sách kết hợp tùy chỉnh hoặc đối tượng tương tự, cho đến khi nhà quảng cáo khắc phục vấn đề. |
Por supuesto, el mismo principio es aplicable al incumplimiento de cualquier otro requisito de la fe en Dios. (Lucas 12:47, 48.) Tất nhiên, nguyên tắc này cũng áp dụng bất cứ khi nào chúng ta không làm những điều mà đức tin nơi Đức Chúa Trời đòi hỏi (Lu-ca 12:47, 48). |
Notificación de incumplimiento: si consideramos que infringe la política de RLSA, nos pondremos en contacto con usted para solicitarle que adopte las medidas necesarias. Thông báo về việc không tuân thủ: Nếu chúng tôi tin rằng bạn đang vi phạm chính sách RLSA, chúng tôi sẽ liên hệ với bạn để yêu cầu hành động sửa đổi. |
Si recibes un aviso por incumplimiento de derechos de autor, consulta los aspectos básicos de este tipo de avisos en lugar de la información que aparece en este artículo. Nếu bạn nhận được cảnh cáo vi phạm bản quyền, hãy tham khảo thông tin cơ bản về cảnh cáo vi phạm bản quyền thay cho bài viết này. |
En casos graves, suspenderemos su cuenta de Merchant Center por incumplimiento de la política. Trong trường hợp nghiêm trọng, chúng tôi sẽ tạm ngưng tài khoản Merchant Center của bạn do vi phạm chính sách. |
La política de Google Ads sobre spam web, spam de anuncios e incumplimiento de las normas para webmasters cambiará a finales de febrero de 2011. Chính sách của Google Ads về vi phạm hướng dẫn của webspam, ad spam và quản trị viên web sẽ thay đổi vào khoảng cuối tháng 2 năm 2011. |
Lo acusaron de incumplimiento de la ley, blasfemia, engaño y sedición contra Roma. (1 Phi-e-rơ 2:22, 23) Họ buộc tội ngài là kẻ vi phạm luật pháp, phạm thượng, lừa dối và xúi giục nổi loạn chống La Mã. |
Por ello, sin importar dónde uno viva, se considera soborno dar dinero o regalos a un juez o un policía para que no aplique la justicia, o a un inspector para que pase por alto el incumplimiento de una ley. Vì vậy, dù ở xứ nào đi nữa, nếu tặng tiền hoặc biếu quà cho thẩm phán hoặc cảnh sát để chạy tội, cũng như biếu xén thanh tra để làm ngơ một thiếu sót hoặc hành vi sai trái đều là hình thức hối lộ. |
En el caso de los avisos por incumplimiento de las normas de la comunidad, hemos observado que, cuando los usuarios reciben un aviso y revisan la página de la política correspondiente, entienden rápidamente por qué su contenido ha infringido nuestras normas. Đối với cảnh cáo vi phạm Nguyên tắc cộng đồng, chúng tôi nhận thấy người dùng thường hiểu ngay lý do nội dung của họ vi phạm quy tắc sau khi nhận được cảnh báo và truy cập vào trang chính sách tương ứng. |
En caso de incumplimiento de estas políticas sin autorización de Google, este se reserva el derecho de inhabilitar el servicio de anuncios en su sitio web o de inhabilitar su cuenta de AdSense en cualquier momento. Nếu bạn làm trái các chính sách này khi chưa được Google cho phép, chúng tôi có quyền vô hiệu việc phân phát quảng cáo đến trang web của bạn và/hoặc vô hiệu hóa tài khoản AdSense của bạn bất cứ lúc nào. |
Si YouTube retira el vídeo pasados los 7 días, recibirás en tu cuenta un aviso por incumplimiento de derechos de autor. Sau khi hết thời hạn 7 ngày, khi YouTube xóa video đó thì kênh của bạn sẽ nhận cảnh cáo vi phạm bản quyền. |
Los incumplimientos del protocolo por sí solos son motivo de causa penal. Riêng sự vi phạm giao thức đã phải điều trần công khai xét xử rồi. |
Google también puede enviarle un aviso antes de cobrar las tarifas por incumplimiento según los precios detallados en la tabla de precios de la API de Google Ads. Google có thể gửi cho bạn cảnh báo trước khi tính phí không tuân thủ theo mức giá được ghi chi tiết trên bảng giá Google Ads API (AdWords API). |
Notificación de incumplimiento: si creemos que está incumpliendo la política de terceros, normalmente nos pondremos en contacto con usted para pedirle que adopte medidas correctivas. Thông báo không tuân thủ: Nếu chúng tôi tin rằng bạn đang vi phạm chính sách dành cho bên thứ ba, thường thì chúng tôi sẽ liên hệ với bạn để yêu cầu hành động sửa đổi. |
Además, has recibido un aviso por incumplimiento de derechos de autor. Bạn cũng đã nhận được cảnh cáo bản quyền. |
Incluirá una aclaración adicional de que el incumplimiento de nuestras políticas sobre contenido de carácter político puede llevarnos a revelar públicamente o a las autoridades reguladoras y los organismos competentes información sobre la cuenta del anunciante y sus anuncios de contenido político. Nội dung làm rõ thêm rằng nếu nhà quảng cáo không tuân thủ chính sách về nội dung chính trị của chúng tôi thì thông tin về tài khoản và quảng cáo về nội dung chính trị của nhà quảng cáo có thể bị tiết lộ ra công chúng hoặc cho các cơ quan chính phủ và cơ quan quản lý có liên quan. |
No se tolerará el incumplimiento de estas cuotas. Nếu không đáp ứng được hạn ngạch này, sẽ không được dung thứ. |
Si antes podías subir vídeos de larga duración pero ya no, comprueba si tienes algún aviso o reclamación por incumplimiento de derechos de autor en tu cuenta. Nếu trước đây bạn có thể tải video dài lên nhưng bây giờ thì không làm được nữa, hãy kiểm tra các khiếu nại hoặc cảnh cáo về bản quyền đối với tài khoản của bạn. |
Si lo hace, tu cuenta recibirá un aviso por incumplimiento de derechos de autor. Nếu điều này xảy ra, tài khoản của bạn sẽ nhận được một cảnh cáo vi phạm bản quyền. |
Las URL pueden contener la dirección de correo electrónico de la empresa del anunciante, que normalmente es la misma dirección que figura en el sitio web y, por ello, podría activarse por error un aviso de incumplimiento. URL có thể chứa địa chỉ email doanh nghiệp của nhà quảng cáo, thường là cùng một địa chỉ email có sẵn trên trang web của nhà quảng cáo, có thể kích hoạt sai thông báo vi phạm. |
En caso de incumplimiento de estas políticas sin autorización de Google, nos reservamos el derecho de inhabilitar la publicación de anuncios en tu aplicación o inhabilitar tu cuenta de AdMob en cualquier momento. Nếu bạn không tuân thủ các chính sách này khi chưa được phép từ Google, chúng tôi giữ quyền vô hiệu hóa việc phân phát quảng cáo đến ứng dụng của bạn và/hoặc vô hiệu hóa tài khoản AdMob của bạn bất cứ lúc nào. |
Como pueden ver en la contrademanda, mi cliente, la Roxxon Energy Corporation, niega categóricamente cualquier culpabilidad en su diagnóstico y cita un incumplimiento de contrato claro y procesable en su decisión de divulgar detalles de su trabajo altamente confidencial en la planta de Londonderry. Như ông có thể thấy trong lời phản bác, không chỉ khách hàng của tôi Tập đoàn Năng lượng Roxxon không phải chịu trách nhiệm cho tình trạng bệnh tật của ông, mà còn chỉ rõ sự vi phạm hợp đồng |
Además, sería incumplimiento de contrato y nos podrían demandar. Ngoài ra, bọn tôi đã xâm phạm hợp đồng và chủ chương trình có thể kiện chúng tôi tới chết. |
Ninguna parte será responsable del incumplimiento de sus obligaciones ni del retraso en el cumplimiento si estos están motivados por circunstancias que escapan a su control razonable. Không bên nào phải chịu trách nhiệm pháp lý về việc không thực hiện hoặc trì hoãn thực hiện do các trường hợp nằm ngoài phạm vi kiểm soát hợp lý của bên đó. |
Cùng học Tiếng Tây Ban Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ incumplimiento trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.
Các từ liên quan tới incumplimiento
Các từ mới cập nhật của Tiếng Tây Ban Nha
Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.