Danh sách nghĩa từ của Tiếng Bồ Đào Nha
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Bồ Đào Nha.
cura trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ cura trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ cura trong Tiếng Bồ Đào Nha.
hera-terrestre trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ hera-terrestre trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ hera-terrestre trong Tiếng Bồ Đào Nha.
equívoco trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ equívoco trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ equívoco trong Tiếng Bồ Đào Nha.
folha solta trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ folha solta trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ folha solta trong Tiếng Bồ Đào Nha.
cuba trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ cuba trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ cuba trong Tiếng Bồ Đào Nha.
telefone trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ telefone trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ telefone trong Tiếng Bồ Đào Nha.
apoiar trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ apoiar trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ apoiar trong Tiếng Bồ Đào Nha.
computador trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ computador trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ computador trong Tiếng Bồ Đào Nha.
casado trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ casado trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ casado trong Tiếng Bồ Đào Nha.
rinite alérgica trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ rinite alérgica trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ rinite alérgica trong Tiếng Bồ Đào Nha.
preferência dietética trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ preferência dietética trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ preferência dietética trong Tiếng Bồ Đào Nha.
cronograma trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ cronograma trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ cronograma trong Tiếng Bồ Đào Nha.
ar livre trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ar livre trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ar livre trong Tiếng Bồ Đào Nha.
vinho Madeira trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ vinho Madeira trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ vinho Madeira trong Tiếng Bồ Đào Nha.
pecador trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ pecador trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pecador trong Tiếng Bồ Đào Nha.
separador trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ separador trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ separador trong Tiếng Bồ Đào Nha.
assunção trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ assunção trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ assunção trong Tiếng Bồ Đào Nha.
apertar trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ apertar trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ apertar trong Tiếng Bồ Đào Nha.
seguimento trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ seguimento trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ seguimento trong Tiếng Bồ Đào Nha.
ocasionalmente trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ocasionalmente trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ocasionalmente trong Tiếng Bồ Đào Nha.