Danh sách nghĩa từ của Tiếng Bồ Đào Nha
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Bồ Đào Nha.
honestidade trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ honestidade trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ honestidade trong Tiếng Bồ Đào Nha.
glamuroso trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ glamuroso trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ glamuroso trong Tiếng Bồ Đào Nha.
Costa do Marfim trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Costa do Marfim trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Costa do Marfim trong Tiếng Bồ Đào Nha.
lembrar trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ lembrar trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ lembrar trong Tiếng Bồ Đào Nha.
morrendo trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ morrendo trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ morrendo trong Tiếng Bồ Đào Nha.
regredir trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ regredir trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ regredir trong Tiếng Bồ Đào Nha.
alusivo trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ alusivo trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ alusivo trong Tiếng Bồ Đào Nha.
integrante trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ integrante trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ integrante trong Tiếng Bồ Đào Nha.
arrepender-se de trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ arrepender-se de trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ arrepender-se de trong Tiếng Bồ Đào Nha.
fidedigno trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ fidedigno trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ fidedigno trong Tiếng Bồ Đào Nha.
linha de pesca trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ linha de pesca trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ linha de pesca trong Tiếng Bồ Đào Nha.
cerca trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ cerca trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ cerca trong Tiếng Bồ Đào Nha.
prateleiras trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ prateleiras trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ prateleiras trong Tiếng Bồ Đào Nha.
longe dos olhos, longe do coração trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ longe dos olhos, longe do coração trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ longe dos olhos, longe do coração trong Tiếng Bồ Đào Nha.
despedida de solteiro trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ despedida de solteiro trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ despedida de solteiro trong Tiếng Bồ Đào Nha.
óleo de gergelim trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ óleo de gergelim trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ óleo de gergelim trong Tiếng Bồ Đào Nha.
baderneiro trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ baderneiro trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ baderneiro trong Tiếng Bồ Đào Nha.
escritório de advogado trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ escritório de advogado trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ escritório de advogado trong Tiếng Bồ Đào Nha.
ácido hipofosforoso trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ácido hipofosforoso trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ácido hipofosforoso trong Tiếng Bồ Đào Nha.
com mal-estar trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ com mal-estar trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ com mal-estar trong Tiếng Bồ Đào Nha.