Danh sách nghĩa từ của Tiếng Séc

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Séc.

nesmyslný trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ nesmyslný trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ nesmyslný trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

vyhazovač trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ vyhazovač trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ vyhazovač trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

klíč trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ klíč trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ klíč trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

sekáček na maso trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ sekáček na maso trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ sekáček na maso trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

kupující trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ kupující trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kupující trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

pásek trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ pásek trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pásek trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

teplo trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ teplo trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ teplo trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

doplňující trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ doplňující trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ doplňující trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

kočka trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ kočka trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kočka trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

špíz trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ špíz trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ špíz trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

obtížný trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ obtížný trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ obtížný trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

působivý trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ působivý trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ působivý trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

retenční trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ retenční trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ retenční trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

čeština trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ čeština trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ čeština trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

předcházející trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ předcházející trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ předcházející trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

odezva trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ odezva trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ odezva trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

bonita trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ bonita trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bonita trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

dát výpověď trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ dát výpověď trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ dát výpověď trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

okapnice trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ okapnice trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ okapnice trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

vzít v úvahu trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ vzít v úvahu trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ vzít v úvahu trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

Các từ mới cập nhật của Tiếng Thái