Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.

परिवहन विभाग trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ परिवहन विभाग trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ परिवहन विभाग trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

विदा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ विदा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ विदा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

फेंक दे trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ फेंक दे trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ फेंक दे trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

गिंक्गो बिलोबा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ गिंक्गो बिलोबा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ गिंक्गो बिलोबा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

फिर जीवित करना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ फिर जीवित करना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ फिर जीवित करना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

उद्गामी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ उद्गामी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ उद्गामी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

आगे का भाग trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ आगे का भाग trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ आगे का भाग trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

आकार बनाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ आकार बनाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ आकार बनाना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

शब्दों~में~प्रकट~करना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ शब्दों~में~प्रकट~करना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ शब्दों~में~प्रकट~करना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

थोड़ा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ थोड़ा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ थोड़ा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

तीली{साइकिल~इत्यादि~की} trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ तीली{साइकिल~इत्यादि~की} trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ तीली{साइकिल~इत्यादि~की} trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

ज़्यादा मेहनत trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ज़्यादा मेहनत trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ज़्यादा मेहनत trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

ख़ास तौर पर trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ख़ास तौर पर trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ख़ास तौर पर trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

व्याप्त trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ व्याप्त trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ व्याप्त trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

घनिष्ठ~मित्र trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ घनिष्ठ~मित्र trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ घनिष्ठ~मित्र trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

एक दूसरे के बगल में trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ एक दूसरे के बगल में trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ एक दूसरे के बगल में trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

आकाशवृत के समानांतर trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ आकाशवृत के समानांतर trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ आकाशवृत के समानांतर trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

सरकारी ऋण trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ सरकारी ऋण trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सरकारी ऋण trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

जो सुनाई न पडे trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ जो सुनाई न पडे trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ जो सुनाई न पडे trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

इंटरव्यू trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ इंटरव्यू trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ इंटरव्यू trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm