Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.

ग्रीष्म-शिविर संचालक trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ग्रीष्म-शिविर संचालक trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ग्रीष्म-शिविर संचालक trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

शुद्धी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ शुद्धी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ शुद्धी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

अफ़वाह trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अफ़वाह trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अफ़वाह trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

घूट trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ घूट trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ घूट trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

अश्लील ढंग से trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अश्लील ढंग से trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अश्लील ढंग से trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

घात trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ घात trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ घात trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

नाटक से पूर्व की जाने वाली लघु-नाटिका trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ नाटक से पूर्व की जाने वाली लघु-नाटिका trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ नाटक से पूर्व की जाने वाली लघु-नाटिका trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

लुप्तप्राय trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ लुप्तप्राय trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ लुप्तप्राय trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

कब्र-स्तूप trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ कब्र-स्तूप trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कब्र-स्तूप trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

लक्ष्मी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ लक्ष्मी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ लक्ष्मी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

विश्व तत्व trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ विश्व तत्व trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ विश्व तत्व trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

आकना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ आकना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ आकना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

शरीफ आदमी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ शरीफ आदमी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ शरीफ आदमी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

प्रतिज्ञान trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ प्रतिज्ञान trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ प्रतिज्ञान trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

बेकर trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ बेकर trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बेकर trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

प्रमाणीकरण trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ प्रमाणीकरण trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ प्रमाणीकरण trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

फुलाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ फुलाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ फुलाना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

जलयान trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ जलयान trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ जलयान trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

उभरना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ उभरना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ उभरना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

अति मित्रता trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अति मित्रता trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अति मित्रता trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

Các từ mới cập nhật của Tiếng Thái