Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.

टीबी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ टीबी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ टीबी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

कपटी~व्यक्ति trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ कपटी~व्यक्ति trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कपटी~व्यक्ति trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

गद्य trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ गद्य trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ गद्य trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

खतरा मोल लेना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ खतरा मोल लेना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ खतरा मोल लेना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

तरक्की देना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ तरक्की देना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ तरक्की देना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

परखना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ परखना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ परखना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

नित्य~का~नियम trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ नित्य~का~नियम trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ नित्य~का~नियम trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

पर्वतीय भाग trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ पर्वतीय भाग trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पर्वतीय भाग trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

किस लिए trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ किस लिए trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ किस लिए trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

गोन trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ गोन trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ गोन trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

तोड़-मरोड़ देना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ तोड़-मरोड़ देना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ तोड़-मरोड़ देना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

गौम trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ गौम trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ गौम trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

पर भरोसा करना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ पर भरोसा करना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पर भरोसा करना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

नाक से बोलना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ नाक से बोलना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ नाक से बोलना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

कम महत्व देना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ कम महत्व देना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कम महत्व देना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

चाबी देना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ चाबी देना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ चाबी देना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

कान खाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ कान खाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कान खाना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

ख़याल trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ख़याल trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ख़याल trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

मंदबुद्धि व्यक्ति trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ मंदबुद्धि व्यक्ति trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मंदबुद्धि व्यक्ति trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

डेमोस trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ डेमोस trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ डेमोस trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm