Danh sách nghĩa từ của Tiếng Séc

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Séc.

pozůstalost trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ pozůstalost trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pozůstalost trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

veřejnoprávní trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ veřejnoprávní trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ veřejnoprávní trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

list trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ list trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ list trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

medvědí služba trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ medvědí služba trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ medvědí služba trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

nástroj trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ nástroj trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ nástroj trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

spojovací materiál trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ spojovací materiál trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ spojovací materiál trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

propojit trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ propojit trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ propojit trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

bakalář trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ bakalář trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bakalář trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

obchodní trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ obchodní trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ obchodní trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

kyselina listová trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ kyselina listová trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kyselina listová trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

krýt trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ krýt trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ krýt trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

klín trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ klín trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ klín trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

nosič trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ nosič trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ nosič trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

pramen trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ pramen trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pramen trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

přednosta trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ přednosta trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ přednosta trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

personál trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ personál trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ personál trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

seřizovač trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ seřizovač trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ seřizovač trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

představitel trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ představitel trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ představitel trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

nezpochybnitelný trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ nezpochybnitelný trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ nezpochybnitelný trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

sepsat trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ sepsat trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ sepsat trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

Các từ mới cập nhật của Tiếng Thái