Danh sách nghĩa từ của Tiếng Đức
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Đức.
Jugendliche trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Jugendliche trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Jugendliche trong Tiếng Đức.
Ausstellung trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Ausstellung trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Ausstellung trong Tiếng Đức.
preiswert trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ preiswert trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ preiswert trong Tiếng Đức.
persische Sprache trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ persische Sprache trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ persische Sprache trong Tiếng Đức.
tafel trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ tafel trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ tafel trong Tiếng Đức.
gesellschaftlich trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ gesellschaftlich trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ gesellschaftlich trong Tiếng Đức.
freiwillig trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ freiwillig trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ freiwillig trong Tiếng Đức.
zusammenarbeit trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ zusammenarbeit trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ zusammenarbeit trong Tiếng Đức.
ansteuern trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ansteuern trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ansteuern trong Tiếng Đức.
bedenken trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ bedenken trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bedenken trong Tiếng Đức.
Selbstnutz trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Selbstnutz trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Selbstnutz trong Tiếng Đức.
bestreiten trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ bestreiten trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bestreiten trong Tiếng Đức.
reiben trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ reiben trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ reiben trong Tiếng Đức.
vorsicht trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ vorsicht trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ vorsicht trong Tiếng Đức.
übermorgen trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ übermorgen trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ übermorgen trong Tiếng Đức.
beeilen trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ beeilen trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ beeilen trong Tiếng Đức.
lohnen trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ lohnen trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ lohnen trong Tiếng Đức.
serie trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ serie trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ serie trong Tiếng Đức.
böse trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ böse trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ böse trong Tiếng Đức.
Zutaten trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Zutaten trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Zutaten trong Tiếng Đức.