Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ba Lan

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ba Lan.

podzielić trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ podzielić trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ podzielić trong Tiếng Ba Lan.

Nghe phát âm

pchły trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ pchły trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pchły trong Tiếng Ba Lan.

Nghe phát âm

system informatyczny trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ system informatyczny trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ system informatyczny trong Tiếng Ba Lan.

Nghe phát âm

forma płatności trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ forma płatności trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ forma płatności trong Tiếng Ba Lan.

Nghe phát âm

mydło trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ mydło trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ mydło trong Tiếng Ba Lan.

Nghe phát âm

wyjątkowo trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ wyjątkowo trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ wyjątkowo trong Tiếng Ba Lan.

Nghe phát âm

zasilanie trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ zasilanie trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ zasilanie trong Tiếng Ba Lan.

Nghe phát âm

toczeń rumieniowaty układowy trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ toczeń rumieniowaty układowy trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ toczeń rumieniowaty układowy trong Tiếng Ba Lan.

Nghe phát âm

rozprawa sądowa trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ rozprawa sądowa trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ rozprawa sądowa trong Tiếng Ba Lan.

Nghe phát âm

wynik finansowy trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ wynik finansowy trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ wynik finansowy trong Tiếng Ba Lan.

Nghe phát âm

należności trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ należności trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ należności trong Tiếng Ba Lan.

Nghe phát âm

niechęć trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ niechęć trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ niechęć trong Tiếng Ba Lan.

Nghe phát âm

zespół napięcia przedmiesiączkowego trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ zespół napięcia przedmiesiączkowego trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ zespół napięcia przedmiesiączkowego trong Tiếng Ba Lan.

Nghe phát âm

bezpośrednio trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ bezpośrednio trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bezpośrednio trong Tiếng Ba Lan.

Nghe phát âm

istota trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ istota trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ istota trong Tiếng Ba Lan.

Nghe phát âm

język trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ język trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ język trong Tiếng Ba Lan.

Nghe phát âm

bezczelny trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ bezczelny trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bezczelny trong Tiếng Ba Lan.

Nghe phát âm

godło państwowe trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ godło państwowe trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ godło państwowe trong Tiếng Ba Lan.

Nghe phát âm

inwestycja budowlana trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ inwestycja budowlana trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ inwestycja budowlana trong Tiếng Ba Lan.

Nghe phát âm

orzecznictwo trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ orzecznictwo trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ orzecznictwo trong Tiếng Ba Lan.

Nghe phát âm