Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hy Lạp

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hy Lạp.

παρενόχληση trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ παρενόχληση trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ παρενόχληση trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

ξένος trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ξένος trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ξένος trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

συνδετήρας trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ συνδετήρας trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ συνδετήρας trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

σαφράν trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ σαφράν trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ σαφράν trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

πεδίο trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ πεδίο trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ πεδίο trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

εργασίες trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ εργασίες trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ εργασίες trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

χήρος trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ χήρος trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ χήρος trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

βακελίτης trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ βακελίτης trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ βακελίτης trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

προσόν trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ προσόν trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ προσόν trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

βουνό trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ βουνό trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ βουνό trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

Κέρβερος trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Κέρβερος trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Κέρβερος trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

γείωση trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ γείωση trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ γείωση trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

ρακέτα trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ρακέτα trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ρακέτα trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

περιποίηση trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ περιποίηση trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ περιποίηση trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

λαπαροσκόπηση trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ λαπαροσκόπηση trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ λαπαροσκόπηση trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

μεθύσι trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ μεθύσι trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ μεθύσι trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

ετοιμοπαράδοτος trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ετοιμοπαράδοτος trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ετοιμοπαράδοτος trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

ρουφιανιά trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ρουφιανιά trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ρουφιανιά trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

κατά γράμμα trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ κατά γράμμα trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ κατά γράμμα trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

γκρινιάζω trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ γκρινιάζω trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ γκρινιάζω trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm