Danh sách nghĩa từ của Tiếng Đức

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Đức.

draußen trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ draußen trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ draußen trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Hentai trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Hentai trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Hentai trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

gemeinschaft trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ gemeinschaft trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ gemeinschaft trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

verschwinden trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ verschwinden trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ verschwinden trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

aufregen trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ aufregen trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ aufregen trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

schimpfen trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ schimpfen trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ schimpfen trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Himmel trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Himmel trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Himmel trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Gelände trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Gelände trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Gelände trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Wahrnehmung trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Wahrnehmung trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Wahrnehmung trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

ausbauen trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ausbauen trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ausbauen trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

eifersüchtig trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ eifersüchtig trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ eifersüchtig trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

wievielte trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ wievielte trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ wievielte trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

nähen trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ nähen trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ nähen trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

zeitnah trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ zeitnah trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ zeitnah trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Sitz trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Sitz trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Sitz trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

keine trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ keine trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ keine trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

auskunft trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ auskunft trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ auskunft trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

lose trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ lose trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ lose trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

ermittelt trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ermittelt trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ermittelt trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Auto trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Auto trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Auto trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm